Bạn có biết ổi chứa nhiều Vitamin C gấp 4 lần quả cam? Không chỉ quả bổ dưỡng, búp ổi non từ lâu đã được dân gian dùng như "thuốc Imodium tự nhiên" để chặn đứng các cơn tiêu chảy cấp tốc.
1. Hồ sơ dược liệu (theo GS. Đỗ Tất Lợi)
Tên khoa học: Psidium guajava L.
Tên gọi khác: Phiên thạch lựu.
Tính vị:
Lá non và búp: Vị chát (đắng), tính ấm.
Quả: Vị ngọt chát, tính bình.
Công dụng truyền thống: Lá và búp non có tác dụng mạnh nhất là "thu liễm" (làm săn se niêm mạc), chuyên trị đi ngoài lỏng, tiêu chảy và dùng nước sắc để rửa vết thương, vết loét.
2. Bí mật hoạt chất: Tanin & Quercetin
Hoạt chất chính: Tanin (Pyrogallic), Vitamin C, Flavonoids (Quercetin, Guajaverin).
Cơ chế tác động:
Cầm tiêu chảy: Hàm lượng Tanin cực cao trong búp ổi tạo ra một lớp màng làm săn se niêm mạc ruột, giảm tiết dịch lỏng. Đồng thời, Quercetin giúp làm giảm các cơn co thắt cơ trơn ruột (giảm đau bụng).
Kháng khuẩn: Dịch chiết lá ổi ức chế mạnh các vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm như Staphylococcus aureus và Salmonella.
Lưu ý chế biến: Để trị tiêu chảy, phải dùng búp non hoặc lá non (nhiều tanin). Nếu ăn quả, nên bỏ hạt để tránh táo bón.
3. Đối chiếu: Nam dược & khoa học hiện đại (Evidence-Based)
A. Trị tiêu chảy, Giảm đau bụng (Antidiarrheal)
Cơ chế: Các nghiên cứu dược lý khẳng định chiết xuất lá ổi có khả năng ức chế nhu động ruột (làm ruột bớt co bóp loạn xạ) và giảm bài tiết nước vào lòng ruột. Hiệu quả này được so sánh ngang ngửa với một số thuốc tây y thông thường trong các mô hình thực nghiệm.
Nguồn minh chứng:
👉 [Hoạt động chống tiêu chảy và kháng khuẩn của Psidium guajava (Lá ổi)] (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2831039/)
B. Kiểm soát đường huyết (Antidiabetic)
Cơ chế: Trà lá ổi được chứng minh giúp ức chế enzyme Alpha-glucosidase, làm chậm quá trình hấp thu đường Maltose và Sucrose sau ăn, giúp ngăn ngừa đường huyết tăng vọt.
Nguồn minh chứng:
👉 [Tác dụng hạ đường huyết của trà lá ổi (Psidium guajava) trên bệnh nhân tiền tiểu đường và tiểu đường] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29124694/)
4. Bài thuốc tham khảo
(Dựa trên dữ liệu nguyên bản của GS. Đỗ Tất Lợi)
Bài thuốc 1: Chữa tiêu chảy cấp (đi ngoài lỏng nhiều lần)
Thành phần: Búp ổi non (khoảng 20g), gừng nướng, vỏ quýt khô (Trần bì).
Cách dùng & liều lượng: Sao qua búp ổi (rang sơ trên chảo), sắc cùng gừng và vỏ quýt lấy nước uống khi còn ấm. Vị chát của ổi kết hợp vị ấm của gừng giúp cầm đi ngoài rất nhanh.
Bài thuốc 2: Chữa vết thương, trầy xước, lở loét
Thành phần: Lá ổi tươi.
Cách dùng & liều lượng: Rửa sạch, giã nát đắp lên vết thương. Hoặc nấu nước lá ổi thật đặc để rửa vết loét. Tanin giúp vết thương khô mặt và sát trùng.
Bài thuốc 3: Chữa mụn nhọt mới phát
Thành phần: Lá ổi non.
Cách dùng & liều lượng: Giã nát đắp vào chỗ mụn đang sưng tấy sẽ giúp làm xẹp hoặc gom mủ nhanh.
5. Lưu ý an toàn
Táo bón: Người đang bị táo bón tuyệt đối không dùng búp ổi hoặc ăn ổi xanh (chát), vì chất Tanin sẽ làm phân khô cứng thêm, gây khó đi ngoài.
Hạt ổi: Hạt ổi cứng, khó tiêu hóa, có thể gây đau dạ dày hoặc viêm ruột thừa (hiếm gặp nhưng có thể xảy ra nếu lọt vào túi thừa). Nên bỏ hạt khi ăn.