Chúng ta thường chỉ coi Ô mai (Mơ muối/Mơ xào gừng) là món ăn vặt. Nhưng trong y học, quả Mơ chế biến (Ô mai) là vị thuốc "liễm phế" (giữ khí ở phổi) trị ho lâu ngày cực hay. Tuy nhiên, hạt của nó (Khổ hạnh nhân) lại là con dao hai lưỡi: trị hen suyễn rất mạnh nhưng cũng chứa chất kịch độc.
1. Hồ sơ dược liệu (theo GS. Đỗ Tất Lợi)
Tên khoa học: Prunus armeniaca L.
Tên gọi khác:
Quả chế biến: Ô mai, Bạch mai.
Nhân hạt: Khổ hạnh nhân.
Tính vị:
Quả (Ô mai): Vị chua, tính mát hoặc bình.
Nhân hạt: Vị đắng, tính ôn, có độc nhẹ.
Công dụng truyền thống:
Ô mai: Vị chua có tác dụng "thu liễm" (gom lại), chuyên trị ho lâu ngày không dứt, mất tiếng, tiêu chảy mạn tính và trị giun chui ống mật.
Hạt (Khổ hạnh nhân): Chữa ho, hen suyễn, khó thở.
2. Bí mật hoạt chất: Amygdalin - Ranh giới giữa thuốc và độc
Hoạt chất chính: Axit hữu cơ (Citric, Tartaric trong thịt quả), Amygdalin (trong nhân hạt).
Cơ chế tác động:
Trị ho (Hạt): Chất Amygdalin trong hạt khi vào cơ thể sẽ bị thủy phân nhẹ tạo ra một lượng rất nhỏ Axit Hydrocyanic (HCN) và Benzaldehyde. Chính lượng HCN nhỏ xíu này có tác dụng ức chế nhẹ trung khu hô hấp, làm dịu cơn ho và cắt cơn hen suyễn.
Sát khuẩn (Quả): Tính axit mạnh của thịt quả ức chế vi khuẩn và làm săn se niêm mạc ruột (cầm tiêu chảy).
Lưu ý chế biến: Hạt mơ có độc tính (do HCN). Vì vậy khi dùng làm thuốc, bắt buộc phải bỏ vỏ, bỏ đầu nhọn và thường phải sao vàng hoặc chế biến kỹ để giảm bớt độc tố. Tuyệt đối không ăn sống hạt mơ số lượng lớn.
3. Đối chiếu: Nam dược & khoa học hiện đại (Evidence-Based)
A. Trị ho, Hen suyễn (Antitussive & Antiasthmatic)
Cơ chế: Amygdalin được chứng minh có tác dụng giảm ho và chống viêm phổi trong các mô hình thực nghiệm. Nó ức chế sự xâm nhập của các tế bào viêm và giảm phản ứng quá mẫn đường hô hấp.
Nguồn minh chứng:
👉 [Amygdalin làm giảm viêm phổi cấp tính do lipopolysaccharide gây ra bằng cách ức chế con đường NF-κB] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32416246/)
B. Kháng khuẩn đường ruột (Trị kiết lỵ)
Cơ chế: Các axit hữu cơ và chiết xuất từ quả mơ có hoạt tính kháng khuẩn mạnh chống lại Salmonella và E. coli. Điều này lý giải tại sao dân gian dùng nước ô mai hoặc mơ ngâm để cầm tiêu chảy, kiết lỵ.
Nguồn minh chứng:
👉 [Tính chất kháng khuẩn của quả Mơ (Prunus armeniaca) chống lại vi khuẩn gây bệnh] (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4136976/)
4. Bài thuốc tham khảo
(Dựa trên dữ liệu nguyên bản của GS. Đỗ Tất Lợi)
Bài thuốc 1: Chữa ho lâu ngày, mất tiếng, viêm họng
Thành phần: Ô mai (Mơ muối hoặc Mơ hun khói).
Cách dùng & liều lượng: Ngậm ô mai thường xuyên trong miệng, nuốt nước dần dần. Hoặc sắc ô mai với Cam thảo lấy nước uống. Vị chua mặn kích thích sinh tân dịch, làm dịu cổ họng khô rát.
Bài thuốc 2: Chữa kiết lỵ (đau bụng, đi ngoài ra máu mũi), khát nước
Thành phần: Ô mai (khoảng 7 quả).
Cách dùng & liều lượng: Đem thiêu sơ qua (đốt tồn tính - cháy lớp ngoài), tán nhỏ. Dùng nước cơm chiêu thuốc (uống) để cầm đi ngoài.
5. Lưu ý an toàn (Quan trọng) ⚠️
Ngộ độc Xyanua: Ăn quá nhiều hạt mơ sống (khoảng 10-20 hạt ở trẻ em) có thể gây ngộ độc Xyanua dẫn đến tử vong (triệu chứng: khó thở, co giật, tím tái).
Ho mới phát: Người mới bị ho do cảm lạnh (ho có đờm loãng, sợ lạnh) không nên dùng Ô mai ngay. Vì ô mai có tính "thu liễm" (giữ lại), dùng sớm quá sẽ giữ tà khí (virus/vi khuẩn) lại trong phổi, khiến bệnh lâu khỏi hơn. Chỉ dùng khi ho lâu ngày, ho khan.