Người xưa có câu: "Nam bất thiểu Trần bì" (Đàn ông không thể thiếu vỏ quýt). Vỏ quýt càng để lâu năm càng quý (nên gọi là Trần bì - vỏ cũ), là vị thuốc đầu bảng để "lý khí" (điều hòa khí huyết) và trị ho đờm cho cả trẻ em và người già.
1. Hồ sơ dược liệu (theo GS. Đỗ Tất Lợi)
Tên khoa học: Citrus deliciosae Tenore (hoặc Citrus reticulata).
Tên gọi khác:
Vỏ quýt chín để lâu: Trần bì.
Vỏ quýt xanh: Thanh bì.
Hạt quýt: Quất hạch.
Tính vị:
Trần bì: Vị cay, đắng, tính ấm.
Thanh bì: Vị cay, tính ấm, tác dụng phá khí mạnh hơn.
Công dụng truyền thống:
Trần bì: Lý khí (trị đầy bụng, nôn mửa), Táo thấp (làm khô đờm), Hóa đờm (trị ho có đờm nhiều).
Hạt quýt: Trị đau sưng tinh hoàn, sưng vú.
2. Bí mật hoạt chất: Hesperidin & Synephrine
Hoạt chất chính: Tinh dầu (Limonene), Flavonoid (Hesperidin, Nobiletin), Synephrine.
Cơ chế tác động:
Trị ho đờm: Tinh dầu và Hesperidin làm loãng đờm nhầy, kích thích niêm mạc đường hô hấp để tống dị vật ra ngoài. Đồng thời làm giãn phế quản nhẹ, giúp dễ thở.
Trợ tiêu hóa: Tinh dầu vỏ quýt kích thích nhẹ đường ruột, giúp đẩy hơi ra ngoài (chống đầy bụng) và tăng tiết dịch vị.
Lưu ý chế biến: Tại sao phải là "Vỏ cũ" (Trần bì)? Vỏ quýt tươi chứa nhiều tinh dầu hăng cay, dùng nhiều gây táo (khô) và hại khí. Khi phơi khô để lâu năm, tinh dầu bớt đi, hoạt chất Flavonoid chuyển hóa ổn định hơn, tính thuốc trở nên đằm thắm (ôn hòa), chuyên vào Tỳ Phế tốt hơn.
3. Đối chiếu: Nam dược & khoa học hiện đại (Evidence-Based)
A. Kích thích tiêu hóa (Prokinetic effect)
Cơ chế: Chiết xuất Trần bì (Citri Reticulatae Pericarpium) được chứng minh giúp tăng cường nhu động dạ dày và ruột, thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày. Đây là bằng chứng khoa học cho công dụng trị "ăn không tiêu, ợ hơi" của Đông y.
Nguồn minh chứng:
👉 [Tác dụng của Trần bì (Citrus reticulata) lên nhu động đường tiêu hóa] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12490226/)
B. Kháng viêm đường hô hấp, Trị hen (Anti-asthmatic)
Cơ chế: Các Polymethoxyflavones (như Nobiletin) trong vỏ quýt có tác dụng ức chế viêm đường hô hấp và giảm tiết nhầy quá mức trong bệnh hen suyễn và viêm phế quản mãn tính.
Nguồn minh chứng:
👉 [Hoạt động chống viêm của Nobiletin từ vỏ cam quýt trong mô hình hen suyễn] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22033149/)
4. Bài thuốc tham khảo
(Dựa trên dữ liệu nguyên bản của GS. Đỗ Tất Lợi)
Bài thuốc 1: Chữa ho nhiều đờm, tức ngực (Bài Nhị trần thang gia giảm)
Thành phần: Vỏ quýt khô (Trần bì) 6-12g, Cam thảo 4g.
Cách dùng & liều lượng: Sắc với 200ml nước còn 100ml uống trong ngày. Hoặc đơn giản là hấp vỏ quýt với đường phèn/mật ong. Giúp loãng đờm và dịu họng.
Bài thuốc 2: Chữa đầy bụng, nôn mửa, ợ hơi
Thành phần: Vỏ quýt khô, Gừng tươi.
Cách dùng & liều lượng: Sắc uống nóng. Vị cay của gừng và vỏ quýt hiệp đồng tác dụng giúp làm ấm dạ dày và cầm nôn rất nhanh.
Bài thuốc 3: Chữa sưng vú, tắc tia sữa (Giai đoạn đầu)
Thành phần: Lá quýt, hoặc Hạt quýt (Quất hạch).
Cách dùng & liều lượng:
Lá: Hơ nóng đắp lên chỗ sưng.
Hạt: Sao vàng, tán bột uống hoặc sắc uống.
5. Lưu ý an toàn
Ho khan (Ho không đờm): Trần bì có tính "táo" (làm khô). Người bị ho khan do âm hư (ho lâu ngày, họng khô, không có đờm, lòng bàn tay nóng) không nên dùng độc vị Trần bì vì sẽ làm khô tân dịch, khiến họng càng khô rát hơn.
Phân biệt: Trần bì (vỏ quýt) khác với vỏ cam. Vỏ cam thường dùng ít hơn trong thuốc thang trị ho so với vỏ quýt.