Quả chanh nhỏ bé nhưng vỏ và ruột lại có tính chất trái ngược nhau: Nước cốt thì mát, giúp giải nhiệt; nhưng vỏ lại ấm, chứa tinh dầu giúp giải cảm và trị ho. Đặc biệt, nước chanh là "khắc tinh" số 1 của sỏi thận.
1. Hồ sơ dược liệu (theo GS. Đỗ Tất Lợi)
Tên khoa học: Citrus limonia Osbeck (Chanh ta/Chanh giấy).
Tính vị:
Dịch quả (nước cốt): Vị cực chua, tính mát.
Vỏ quả và lá: Có tinh dầu thơm, vị cay, tính ấm.
Công dụng truyền thống:
Nước chanh: Thanh nhiệt, giải khát, thông tiểu, chữa bệnh scorbut (chảy máu chân răng do thiếu C).
Vỏ và lá: Hành khí (giảm đầy bụng), trừ đờm, xông giải cảm.
2. Bí mật hoạt chất: Citric Acid & Tinh dầu Limonene
Hoạt chất chính: Axit Citric (trong dịch quả), Vitamin C, Tinh dầu Limonene (trong vỏ).
Cơ chế tác động:
Ngừa sỏi thận: Axit Citric trong nước chanh khi vào cơ thể chuyển hóa thành Citrate. Chất này liên kết với Canxi trong nước tiểu, ngăn chặn Canxi kết tủa tạo thành sỏi (sỏi Canxi Oxalate).
Trị ho: Tinh dầu Limonene ở vỏ chanh có tính kháng khuẩn và làm loãng đờm nhầy ở cổ họng.
Lưu ý chế biến: Để trị ho, phải dùng cả vỏ (như chanh đào ngâm mật ong, chanh muối). Nếu chỉ uống nước cốt chua thì không có tác dụng trị ho, thậm chí làm rát họng thêm do axit.
3. Đối chiếu: Nam dược & khoa học hiện đại (Evidence-Based)
A. Ngăn ngừa sỏi thận (Kidney Stone Prevention)
Cơ chế: Các nghiên cứu lâm sàng xác nhận liệu pháp "nước chanh" (Lemonade therapy) làm tăng nồng độ Citrate trong nước tiểu, giúp giảm đáng kể tỷ lệ hình thành sỏi thận mới ở những bệnh nhân có tiền sử sỏi Canxi.
Nguồn minh chứng:
👉 [Liệu pháp nước chanh làm tăng Citrate niệu và ngăn ngừa sỏi thận] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17919696/)
B. Tăng cường miễn dịch, Chống oxy hóa
Cơ chế: Vitamin C và các Flavonoid (như Hesperidin) trong chanh giúp bảo vệ tế bào miễn dịch chống lại stress oxy hóa, rút ngắn thời gian bị cảm lạnh thông thường.
Nguồn minh chứng:
👉 [Vitamin C và Chức năng miễn dịch: Tổng quan] (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5707683/)
4. Bài thuốc tham khảo
(Dựa trên dữ liệu nguyên bản của GS. Đỗ Tất Lợi)
Bài thuốc 1: Chữa ho, khản tiếng (Ho có đờm)
Thành phần: Quả chanh (để cả vỏ), muối hạt hoặc mật ong.
Cách dùng & liều lượng: Cắt lát quả chanh, ngậm với ít muối, nuốt nước dần dần. Hoặc hấp chanh với mật ong/đường phèn. Tinh dầu từ vỏ sẽ làm dịu họng và long đờm.
Bài thuốc 2: Chữa sốt cao, cảm cúm (Giải cảm)
Thành phần: Lá chanh, lá bưởi, lá tre, hương nhu...
Cách dùng & liều lượng: Nấu nước xông cho ra mồ hôi. Đồng thời uống nước chanh đường để bù nước và hạ nhiệt.
Bài thuốc 3: Phòng ngừa sỏi thận
Thành phần: Nước cốt chanh.
Cách dùng & liều lượng: Vắt nửa quả chanh vào ly nước lớn (có thể thêm chút đường hoặc mật ong), uống hàng ngày. Giúp lợi tiểu và ngăn tạo sỏi.
5. Lưu ý an toàn
Dạ dày: Nước chanh có tính axit mạnh. Người bị loét dạ dày, trào ngược thực quản không nên uống nước chanh đặc vào lúc đói, sẽ gây cồn cào và đau thượng vị.
Hại men răng: Axit citric có thể làm mòn men răng. Sau khi uống nước chanh, nên súc miệng bằng nước lọc, không đánh răng ngay lập tức.