Nhiều người chỉ biết Kinh giới như một loại rau sống ăn kèm bún đậu. Nhưng trong y học cổ truyền, "Kinh giới tuệ" (bông hoa kinh giới) là vị thuốc đầu bảng để trị các bệnh ngứa ngoài da, dị ứng thời tiết và đặc biệt là khả năng cầm máu (băng huyết, chảy máu cam) khi được chế biến đúng cách.
1. Hồ sơ dược liệu (theo GS. Đỗ Tất Lợi)
Tên khoa học: Schizonepeta tenuifolia Briq.
Tên gọi khác: Giả tô, Khương giới.
Tính vị: Vị cay, tính ôn (ấm).
Công dụng truyền thống:
Dùng sống (tươi/khô): Trị cảm mạo phong nhiệt (sốt nóng), làm ra mồ hôi, lợi tiểu, chữa mụn nhọt, dị ứng mẩn ngứa.
Dùng sao đen (sao cháy): Chuyên trị chảy máu (chảy máu cam, đại tiện ra máu, băng huyết).
2. Bí mật hoạt chất: Menthol & Phản ứng carbon hóa
Hoạt chất chính: Tinh dầu (1.8%) chứa chủ yếu là Menthol, d-Limonene và Menthone.
Cơ chế tác động:
Tinh dầu Kinh giới có khả năng làm giãn mạch ngoài da, giúp hạ nhiệt (giải cảm nóng) và giảm ngứa nhanh chóng.
Bí mật "Sao đen": Khi sao cháy thành than (Kinh giới thán), cấu trúc hóa học thay đổi, tạo ra khả năng hấp phụ và kích thích các yếu tố đông máu, giúp cầm máu hiệu quả.
Lưu ý chế biến: Nếu muốn chữa dị ứng, cảm cúm thì dùng tươi hoặc phơi khô. Nếu muốn cầm máu thì bắt buộc phải sao cháy đen (tồn tính).
3. Đối chiếu: Nam dược & khoa học hiện đại (Evidence-Based)
A. Chống dị ứng, viêm da (Eczema, mề đay)
Cơ chế: Chiết xuất từ Schizonepeta tenuifolia ức chế sự giải phóng Histamin và các cytokine gây viêm (như TNF-α, IL-6) từ tế bào mast. Điều này giải thích tại sao dân gian hay dùng kinh giới đun nước tắm hoặc uống để trị các cơn ngứa điên cuồng do dị ứng thời tiết hay viêm da cơ địa.
Nguồn minh chứng:
👉 [Tác dụng chống viêm của Schizonepeta tenuifolia trong bệnh viêm da dị ứng (Atopic Dermatitis)] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24008271/)
B. Điều biến miễn dịch (Trị cảm mạo)
Cơ chế: Các hoạt chất trong Kinh giới không chỉ kháng khuẩn mà còn giúp điều hòa phản ứng miễn dịch, ngăn chặn phản ứng viêm quá mức của cơ thể khi bị virus tấn công (gây sốt cao, đau nhức).
Nguồn minh chứng:
👉 [Hoạt động điều biến miễn dịch của chiết xuất Schizonepeta tenuifolia trên dòng tế bào đại thực bào] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18570624/)
4. Bài thuốc tham khảo
(Dựa trên dữ liệu nguyên bản của GS. Đỗ Tất Lợi)
Bài thuốc 1: Chữa cảm nóng, ngã ngất (Phong nhiệt)
Thành phần: Lá kinh giới tươi (một nắm khoảng 50g).
Cách dùng & liều lượng: Giã nát lá tươi, thêm chút nước rồi vắt lấy nước cốt uống. Phần bã dùng đắp vào hai bên thái dương hoặc xát dọc sống lưng để hạ nhiệt.
Bài thuốc 2: Chữa chảy máu cam, băng huyết
Thành phần: Hoa kinh giới (Kinh giới tuệ).
Cách dùng & liều lượng: Sao hoa kinh giới cho đến khi đen cháy (nhưng chưa thành tro hoàn toàn). Tán nhỏ. Mỗi lần uống 12g với nước ấm.
Bài thuốc 3: Chữa mụn nhọt, sưng vú (mới phát)
Thành phần: Kinh giới 12g, Mã đề, Bồ công anh, Kim ngân hoa (mỗi thứ 10g).
Cách dùng & liều lượng: Sắc uống ngày một thang. Kết hợp nấu nước kinh giới tươi để rửa bên ngoài.
5. Lưu ý an toàn
Phân biệt: Cây Kinh giới thuốc (Schizonepeta) lá thường xẻ thùy sâu (xẻ ngón). Cây rau Kinh giới ăn sống thường ngày (Elsholtzia) lá răng cưa. Tuy nhiên, trong dân gian Việt Nam thường dùng lẫn cả hai, nhưng nếu dùng để trị bệnh nặng (như băng huyết), nên tìm đúng vị Kinh giới tuệ ở tiệm thuốc Bắc/Nam.
Người có vết thương hở: Không đắp bã kinh giới sống trực tiếp lên vết thương hở lớn nếu chưa rửa sạch kỹ, để tránh nhiễm trùng.