Người Việt ai cũng biết món "Chả lá lốt" thơm lừng. Nhưng ít ai biết rằng, lý do ông cha ta hay dùng lá lốt vào mùa đông hoặc những ngày mưa ẩm là vì khả năng "trừ thấp" (trị ẩm ướt, lạnh lẽo) tuyệt vời của nó, giúp giảm đau xương khớp và trị chứng tay chân ra mồ hôi.
1. Hồ sơ dược liệu (theo GS. Đỗ Tất Lợi)
Tên khoa học: Piper lolot C. DC.
Tên gọi khác: Tất bát.
Tính vị: Vị cay, tính ôn (ấm), mùi thơm nồng.
Công dụng truyền thống: Lá lốt chuyên đi vào kinh Tỳ, Vị để làm ấm bụng (trị lạnh bụng, nôn mửa). Đặc biệt, nó là "vua trừ thấp", chuyên trị đau nhức xương khớp, tê thấp khi trời lạnh và chứng đổ mồ hôi tay chân (phong thấp).
2. Bí mật hoạt chất: Tinh dầu & Alkaloid giảm đau
Hoạt chất chính: Tinh dầu (mùi thơm đặc trưng) và các Alkaloid (như Piperine).
Cơ chế tác động:
Các hoạt chất trong lá lốt có tác dụng giãn mạch ngoại vi, giúp máu lưu thông tốt hơn đến các khớp xương bị co cứng do lạnh.
Tinh dầu lá lốt có tính kháng khuẩn và giảm đau tự nhiên, hoạt động như một liều thuốc giảm đau nhẹ nhàng nhưng bền vững.
Lưu ý chế biến: Để trị bệnh xương khớp, dân gian thường dùng cả rễ và thân (già) vì bộ phận này chứa dược tính đậm đặc hơn lá non.
3. Đối chiếu: Nam dược & khoa học hiện đại (Evidence-Based)
A. Giảm đau, chống viêm (Trị thấp khớp)
Cơ chế: Các nghiên cứu dược lý cho thấy chiết xuất từ Piper lolot có khả năng ức chế các chất gây viêm (như NO và Prostaglandin). Điều này chứng minh tác dụng giảm sưng đau khớp và đau lưng của lá lốt là có cơ sở khoa học thực tiễn.
Nguồn minh chứng:
👉 [Hoạt động chống viêm và giảm đau của chiết xuất lá Piper lolot trên thực nghiệm] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25555458/)
B. Kháng khuẩn (Trị đau răng, rối loạn tiêu hóa)
Cơ chế: Tinh dầu lá lốt thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với một số chủng vi khuẩn gây bệnh răng miệng và đường ruột. Đó là lý do tại sao ngậm nước lá lốt có thể giảm đau răng nhanh chóng.
Nguồn minh chứng:
👉 [Thành phần hóa học và hoạt tính kháng khuẩn của tinh dầu Piper lolot] (https://koreascience.kr/article/JAKO201436449176974.page)
4. Bài thuốc tham khảo
(Dựa trên dữ liệu nguyên bản của GS. Đỗ Tất Lợi)
Bài thuốc 1: Chữa đau xương, thấp khớp, tê thấp
Thành phần: Lá lốt và rễ (khô hoặc tươi), có thể phối hợp với Rễ cỏ xước, Dây đau xương.
Cách dùng & liều lượng: Dùng 10-20g lá lốt khô (hoặc 30g tươi) sắc với nước uống hàng ngày. Nên uống khi thuốc còn ấm để dẫn thuốc vào kinh lạc tốt hơn.
Bài thuốc 2: Chữa đổ mồ hôi tay chân (Phong thấp)
Thành phần: Cả cây lá lốt (thân, lá, rễ), muối hạt.
Cách dùng & liều lượng: Nấu một nồi nước lá lốt (càng già càng tốt), cho thêm một thìa muối. Đợi nước ấm vừa phải thì ngâm ngập tay chân vào. Ngâm mỗi ngày 1 lần trước khi đi ngủ, liên tục trong 7-10 ngày.
Bài thuốc 3: Chữa đau răng
Thành phần: Rễ lá lốt, muối.
Cách dùng & liều lượng: Rửa sạch rễ, giã nát cùng vài hạt muối, ép lấy nước cốt. Dùng bông thấm nước này chấm trực tiếp vào chỗ răng sâu/đau.
5. Lưu ý an toàn
Táo bón: Lá lốt có tính ấm, nếu dùng quá nhiều (hàng ngày với lượng lớn) có thể gây nóng trong, táo bón, khô môi. Người bị nhiệt miệng nên hạn chế ăn.
Phụ nữ cho con bú: Ăn lá lốt có thể làm giảm tiết sữa (theo một số kinh nghiệm dân gian), nên các mẹ đang nuôi con nhỏ cần thận trọng quan sát cơ thể.