Nếu có một loại cây mà mọi người phụ nữ Việt Nam đều nên biết, đó là Ngải cứu. Từ món trứng gà ngải cứu bổ dưỡng cho đến nắm lá đắp cầm máu khi đứt tay, ngải cứu là vị thuốc "điều huyết" (điều hòa máu) kinh điển nhất.
1. Hồ sơ dược liệu (theo GS. Đỗ Tất Lợi)
Tên khoa học: Artemisia vulgaris L.
Tên gọi khác: Ngải diệp, Thuốc cứu.
Tính vị: Vị đắng, hơi cay, tính ấm (ôn).
Công dụng truyền thống:
Điều hòa kinh nguyệt (trị đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều).
An thai (chữa động thai, đau bụng ra huyết).
Cầm máu (chỉ huyết) và trừ hàn (trị đau đầu, đau khớp do lạnh).
2. Bí mật hoạt chất: Thujone & Tanin
Hoạt chất chính: Tinh dầu (chứa Thujone, Cineol), Flavonoid, Tanin.
Cơ chế tác động:
Cầm máu: Chất Tanin và các yếu tố trong ngải cứu giúp co mạch và rút ngắn thời gian đông máu.
Giảm đau bụng kinh: Tinh dầu ngải cứu (Cineol) giúp thư giãn cơ tử cung, giảm các cơn co thắt quá mức gây đau đớn. Đồng thời tính "ấm" giúp lưu thông máu ứ (trừ hàn).
Kích thích thần kinh: Chất Thujone liều thấp giúp hưng phấn, tỉnh táo, nhưng liều cao gây độc (co giật).
Lưu ý chế biến: Để an thai hoặc cầm máu, thường dùng dạng sao cháy (Ngải thán) hoặc sắc uống. Để trị đau khớp, dùng ngải cứu sao với muối chườm nóng.
3. Đối chiếu: Nam dược & khoa học hiện đại (Evidence-Based)
A. Giảm đau, Điều hòa kinh nguyệt (Analgesic & Emmenagogue)
Cơ chế: Các hợp chất Sesquiterpene lactones trong Ngải cứu có tác dụng chống viêm và giảm đau mạnh (tương tự thuốc NSAID). Nghiên cứu lâm sàng cho thấy liệu pháp ngải cứu (Moxibustion hoặc uống) giúp giảm đáng kể mức độ đau trong thống kinh nguyên phát.
Nguồn minh chứng:
👉 [Hiệu quả của Artemisia vulgaris (Ngải cứu) trong điều trị đau bụng kinh: Một đánh giá hệ thống] (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22053673/) (Lưu ý: Link tham khảo về chi Artemisia nói chung).
B. Cầm máu, Làm lành vết thương
Cơ chế: Chiết xuất ngải cứu kích thích sự di cư của nguyên bào sợi (fibroblast), giúp đóng miệng vết thương nhanh hơn. Khả năng cầm máu tại chỗ đã được kiểm chứng qua hàng ngàn năm thực hành y học cổ truyền.
Nguồn minh chứng:
👉 [Tác dụng làm lành vết thương của chiết xuất Artemisia vulgaris] (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3521873/)
4. Bài thuốc tham khảo
(Dựa trên dữ liệu nguyên bản của GS. Đỗ Tất Lợi)
Bài thuốc 1: Chữa kinh nguyệt không đều, đau bụng, máu xấu
Thành phần: Lá ngải cứu khô 10g (hoặc 20g tươi), có thể thêm Hương phụ, Ích mẫu.
Cách dùng & liều lượng: Sắc với 200ml nước còn 100ml, thêm chút đường cho dễ uống. Uống 2 lần/ngày. Uống đón trước kỳ kinh khoảng 7-10 ngày để máu huyết lưu thông, đỡ đau.
Bài thuốc 2: Sơ cứu vết thương chảy máu (Đứt tay, chân)
Thành phần: Lá ngải cứu tươi.
Cách dùng & liều lượng: Rửa sạch, giã nát, đắp ngay vào nơi đang chảy máu, băng lại. Máu sẽ cầm rất nhanh.
Bài thuốc 3: Chữa động thai (Đau bụng, ra huyết nhẹ)
Thành phần: Lá ngải cứu, trứng gà.
Cách dùng & liều lượng: Nấu canh trứng gà ngải cứu hoặc sắc lá ngải cứu (tẩm rượu sao qua) uống để an thai. (Lưu ý: Chỉ dùng khi có triệu chứng động thai do lạnh/hư hàn, không dùng tùy tiện).
5. Lưu ý an toàn
Độc tính thần kinh: Tinh dầu ngải cứu chứa Thujone. Nếu dùng quá liều hoặc dùng liên tục thời gian dài (uống thay trà hàng ngày) có thể gây hưng phấn quá mức, run tay chân, thậm chí co giật. Chỉ nên dùng theo đợt điều trị (3-5 ngày).
Thai kỳ: Mặc dù ngải cứu giúp "an thai" trong trường hợp động thai (dọa sảy), nhưng phụ nữ mang thai bình thường không nên ăn quá nhiều ngải cứu trong 3 tháng đầu, vì tính nóng và hoạt huyết mạnh có thể gây tác dụng ngược.